Toyota Corolla Altis năm 2023 Roadster
Điểm nhấn nội thất của Altis 2023 nằm ở màn hình hiển thị đa thông tin MID tăng kích thước 12,3 inch trên tất cả các phiên bản, trong khi bản cũ dùng màn 7 inch. Bản cao nhất 1.8 HEV nâng cấp lên camera 360. Bản 1.8 V bổ sung tính năng an toàn Toyota Safery Sense với cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau và gương hậu ngoài tự động điều chỉnh khi lùi.
Động cơ của Altis 2023 giữ nguyên như bản cũ. Bản 1.8 G và 1.8 V lắp máy xăng 1,8 lít công suất 138 mã lực, mô-men xoắn cực đại 172 Nm. Bản hybrid 1.8 HEV gồm máy xăng 1.8 (97 mã lực, 142 Nm), kết hợp môtơ điện (71 mã lực, 163 Nm). Cả 3 bản đều sử dụng hộp số CVT.
Altis 2023 bản 1.8 G giá 725 triệu, bản 1.8 V gsia 780 triệu và bản 1.8 HEV giá 870 triệu đồng. So với bản cũ, Altis mới tăng giá 6-15 triệu đồng.
Với mức giá này, Altis tiếp tục là mẫu xe có giá cao hàng đầu trong phân khúc sedan cỡ C, nơi Mazda3giá 579-729 triệu, Kia K3 giá 549-739 triệu, Hyundai Elantra giá 599-799 triệu, Honda Civic giá 730-870 triệu đồng. Thị trường sedan vốn ngày càng èo uột bởi nhu cầu mua sắm xe gầm cao, đặc biệt mức giá của các bản trung và cao của sedan C cũng ngang với các mẫu crossover tương ứng.
Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.
Đặc điểm nổi bật của xe Roadster
1. Thiết kế
-
2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.
-
Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).
-
Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.
-
Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.
2. Nội thất
-
Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.
-
Vật liệu chống nước (do không có mui che).
-
Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).
-
Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.
-
Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.
4. Phân khúc Roadster tiêu biểu
Phân khúc | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|
Roadster giá rẻ | Mazda MX-5 Miata | Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ |
Roadster cao cấp | Porsche 718 Boxster | Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng |
Roadster siêu xe | McLaren Elva | Không mui, động cơ V8 815 mã lực |
Ưu điểm
✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.
Nhược điểm
❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.
So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe
Tiêu chí | Roadster | Convertible | Coupe |
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 2 chỗ | 2/4 chỗ | 2/4 chỗ |
Mui xe | Không mui/mui mềm tháo rời | Mui mềm/cứng gập điện | Mui cứng cố định |
Tiện nghi | Tối giản | Đầy đủ | Cao cấp |
Trọng tâm | Hiệu suất thuần túy | Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi | Thiên về sang trọng |
Ai nên mua xe Roadster?
-
Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".
-
Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.
-
Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".